idiosyncrasy nghĩa tiếng Việt là thiên bẩm
idiosyncrasy còn có các bản dịch khác là
đặc tính, khí chất, cá tính riêng, năng khiếu, tư chất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idiosyncrasy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idiosyncrasy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thiên bẩm