Thói quen nghĩa tiếng Anh là
idiosyncrasy
/ˌɪdɪəˈsɪŋkrəsi/
(n)
Thói quen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của idiosyncrasy
Nghe phát âm giọng Mỹ của idiosyncrasy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thói quen
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của idiosyncrasy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idiosyncrasy: Thói quen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idiosyncrasy