routines (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Thói quen
routines phiên âm IPA là /ruːˈtiːnz/
routines còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của routines
Nghe phát âm giọng Mỹ của routines
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thói quen
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của routines
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan routines
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
routines