tính kỳ quặc nghĩa tiếng Anh là
idiosyncrasy
/ˌɪdɪəˈsɪŋkrəsi/
(n)
tính kỳ quặc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của idiosyncrasy
Nghe phát âm giọng Mỹ của idiosyncrasy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính kỳ quặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của idiosyncrasy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idiosyncrasy: tính kỳ quặc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idiosyncrasy