hydrated nghĩa tiếng Việt là có đủ nước
hydrated phiên âm IPA là /ˈhaɪdreɪtɪd/
hydrated còn có các bản dịch khác là
được hydrat hóa, được tưới nước, được cung cấp nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hydrated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hydrated