hybrid nghĩa tiếng Việt là Lai giống
hybrid còn có các bản dịch khác là
Giống lai, loại hỗn hợp, lai tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hybrid
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hybrid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lai giống