Lai giống nghĩa tiếng Đức là hybrid
Lai giống còn có các bản dịch khác là
hybridisieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hybrid: Lai giống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hybrid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lai giống