hustling (v) nghĩa tiếng Việt là
Tất bật
hustling phiên âm IPA là /ˈhʌslɪŋ/
hustling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hustling
Nghe phát âm giọng Mỹ của hustling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tất bật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hustling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hustling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hustling