làm việc hối hả nghĩa tiếng Anh là
hustling
/ˈhʌslɪŋ/
(v)
làm việc hối hả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hustling
Nghe phát âm giọng Mỹ của hustling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm việc hối hả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hustling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hustling: làm việc hối hả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hustling