vội vã nghĩa tiếng Anh là
hustling
/ˈhʌslɪŋ/
(v)
vội vã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hustling
Nghe phát âm giọng Mỹ của hustling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hustling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hustling: vội vã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hustling