husker nghĩa tiếng Việt là hoặc các loại hạt khác
husker phiên âm IPA là /ˈhʌskər/
husker còn có các bản dịch khác là
Người bóc vỏ, ngô, người loại bỏ vỏ hoặc vỏ bên ngoài của hạt lúa mì, người gọt vỏ, người lấy vỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husker
Mở Rộng