husker nghĩa tiếng Việt là người bóc vỏ
husker phiên âm IPA là /ˈhʌskər/
husker còn có các bản dịch khác là
Hoặc các loại hạt khác, ngô, người loại bỏ vỏ hoặc vỏ bên ngoài của hạt lúa mì, người gọt vỏ, người lấy vỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người bóc vỏ