husk (v) nghĩa tiếng Việt là
lột vỏ
husk phiên âm IPA là /hʌsk/
husk còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của husk
Nghe phát âm giọng Mỹ của husk
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lột vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của husk
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husk