vỏ khô nghĩa tiếng Anh là
husk
(n)
vỏ khô còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của husk
Nghe phát âm giọng Mỹ của husk
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vỏ khô
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của husk
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husk: vỏ khô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husk