hurtling (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
lao nhanh
hurtling phiên âm IPA là /ˈhɜːrtliŋ/
hurtling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurtling
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurtling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lao nhanh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurtling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurtling