mạnh mẽ nghĩa tiếng Anh là
hurtling
/ˈhɜːrtliŋ/
mạnh mẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurtling
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurtling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạnh mẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurtling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurtling: mạnh mẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurtling