lao vút qua nghĩa tiếng Anh là
hurtling
/ˈhɜːrtliŋ/
lao vút qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurtling: lao vút qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurtling