hurtling phiên âm IPA là /ˈhɜːrtliŋ/
hurtling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurtling
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurtling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bay vun vút
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurtling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurtling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurtling