hứng thú nghĩa tiếng Đức là aufregend
hứng thú còn có các bản dịch khác là
erregt, aufgeregt sein, sich erregen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufregend: hứng thú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufregend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hứng thú