humping nghĩa tiếng Việt là khiêng
humping phiên âm IPA là /ˈhʌmpɪŋ/
humping còn có các bản dịch khác là
Nhảy nhót, sưng sở, quấn, vật lên, đang gù lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khiêng