humping (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
nhảy nhót
humping phiên âm IPA là /ˈhʌmpɪŋ/
humping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humping