humidity (n) nghĩa tiếng Việt là
Độ ẩm
humidity phiên âm IPA là /hjuːˈmɪdəti/
humidity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humidity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humidity