Độ ẩm không khí nghĩa tiếng Anh là
humidity
/hjuːˈmɪdɪti/
(n)
Độ ẩm không khí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humidity: Độ ẩm không khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humidity