độ ẩm cao nghĩa tiếng Anh là
humidity
/hjuːˈmɪdəti/
(n)
độ ẩm cao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humidity
Nghe phát âm giọng Mỹ của humidity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độ ẩm cao
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humidity: độ ẩm cao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humidity