hull (n) nghĩa tiếng Việt là
cái bát
hull phiên âm IPA là /hʌl/
hull còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hull
Nghe phát âm giọng Mỹ của hull
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái bát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hull
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hull
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hull