hugging (v)(gerund) nghĩa tiếng Việt là
ôm
hugging phiên âm IPA là /ˈhʌɡɪŋ/
hugging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hugging
Nghe phát âm giọng Mỹ của hugging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hugging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hugging