đang ôm nghĩa tiếng Anh là
hugging
/ˈhʌɡɪŋ/
(v)(Present participle)
đang ôm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hugging
Nghe phát âm giọng Mỹ của hugging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang ôm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hugging: đang ôm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hugging