embracing nghĩa tiếng Việt là đang ôm
embracing phiên âm IPA là /ɪmˈbreɪsɪŋ/
embracing còn có các bản dịch khác là
ôm chặt, bao quát, toàn diện, bao trùm, mênh mông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embracing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embracing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang ôm