hũ đựng nghĩa tiếng Đức là Gefäße
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefäße: hũ đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefäße
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hũ đựng