Gefäße nghĩa tiếng Việt là hũ đựng
Gefäße còn có các bản dịch khác là
Bình, các mạch máu, mạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefäße
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefäße
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hũ đựng