housemaster nghĩa tiếng Việt là Ông đồ
housemaster còn có các bản dịch khác là
Giám thị ký túc xá, giáo viên, thầy giáo, nhà giáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housemaster
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housemaster
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ông đồ