housemaster nghĩa tiếng Việt là giám thị ký túc xá
housemaster phiên âm IPA là /ˈhaʊsˌmæstər/
housemaster còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housemaster
Mở Rộng