hooved nghĩa tiếng Việt là đã sổ chân
hooved phiên âm IPA là /hʊvd/
hooved còn có các bản dịch khác là
Có móng, có móng vuốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hooved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hooved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã sổ chân