đã sổ chân nghĩa tiếng Anh là hooved
/hʊvd/
đã sổ chân còn có các bản dịch khác là
have hooved
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hooved: đã sổ chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hooved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã sổ chân