honesty nghĩa tiếng Việt là sự trung thực
honesty phiên âm IPA là /ˈɒn.ɪ.sti/
honesty còn có các bản dịch khác là
Tính trung thực, chân thật, thật thà, tính ngay thẳng, lịch sự
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honesty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honesty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự trung thực