honesty (n) nghĩa tiếng Việt là
đứng đắn
honesty phiên âm IPA là /ˈɒnɪsti/
honesty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honesty
Nghe phát âm giọng Mỹ của honesty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứng đắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của honesty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honesty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honesty