hờn dỗi nghĩa tiếng Anh là
pouted
/paʊtɪd/
(v)(past)
hờn dỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pouted
Nghe phát âm giọng Mỹ của pouted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hờn dỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pouted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pouted: hờn dỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pouted