sulked (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
hờn dỗi
sulked phiên âm IPA là /sʌlkt/
sulked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sulked
Nghe phát âm giọng Mỹ của sulked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hờn dỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sulked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sulked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sulked