bươn chải nghĩa tiếng Anh là
sulked
/sʌlkt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sulked
Nghe phát âm giọng Mỹ của sulked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bươn chải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sulked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sulked: bươn chải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sulked