sulkily (adv) nghĩa tiếng Việt là
hờn dỗi
sulkily phiên âm IPA là /ˈsʌlkɪli/
sulkily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sulkily
Nghe phát âm giọng Mỹ của sulkily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hờn dỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sulkily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sulkily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sulkily