tâm trạng thay đổi mưa nắng nghĩa tiếng Anh là
sulkily
/ˈsʌlki/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sulkily
Nghe phát âm giọng Mỹ của sulkily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tâm trạng thay đổi mưa nắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sulkily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sulkily: tâm trạng thay đổi mưa nắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sulkily