hối lộ nghĩa tiếng Đức là Bestechung
hối lộ còn có các bản dịch khác là
erbat, bestechen, Korruptionsverdacht, Bestechungsgeld, Korruption
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestechung: hối lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestechung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hối lộ