hối lộ nghĩa tiếng Đức là Bestechungsgeld
hối lộ còn có các bản dịch khác là
erbat, bestechen, Korruptionsverdacht, Korruption, jdn kaufen (= erkaufen)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestechungsgeld: hối lộ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hối lộ