hồi hộp nghĩa tiếng Đức là exaltiert
hồi hộp còn có các bản dịch khác là
gespannt, unruhig, atemlos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exaltiert: hồi hộp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exaltiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hồi hộp