exaltiert (adj) nghĩa tiếng Việt là
hồi hộp
exaltiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exaltiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exaltiert