hơi ẩm nghĩa tiếng Đức là dampfig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dampfig: hơi ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dampfig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hơi ẩm