hơi ẩm nghĩa tiếng Anh là
damp
/dæmp/
(adj)
hơi ẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của damp
Nghe phát âm giọng Mỹ của damp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hơi ẩm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damp: hơi ẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damp