học thuộc lòng nghĩa tiếng Đức là büffeln
học thuộc lòng còn có các bản dịch khác là
büffelte, büffelnd, aufsagen, pauken, Auswendig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan büffeln: học thuộc lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
büffeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
học thuộc lòng