hốc hác nghĩa tiếng Anh là
careworn
/ˈkerwɔːrn/
hốc hác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của careworn
Nghe phát âm giọng Mỹ của careworn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hốc hác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của careworn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan careworn: hốc hác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
careworn