gaunt (adj) nghĩa tiếng Việt là
Hốc hác
gaunt phiên âm IPA là /ɡɔnt/
gaunt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gaunt
Nghe phát âm giọng Mỹ của gaunt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hốc hác
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gaunt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gaunt